Có 2 kết quả:

純鹼 chún jiǎn ㄔㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˇ纯碱 chún jiǎn ㄔㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sodium carbonate Na2CO3
(2) soda ash
(3) same as 碳酸鈉|碳酸钠

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sodium carbonate Na2CO3
(2) soda ash
(3) same as 碳酸鈉|碳酸钠

Bình luận 0